Xổ số miền Nam Cầu VIP Hôm Nay Soi Cầu Phát Lộc Cầu VIP mời Ngay Số Chuẩn Tuyệt Mật Bạch Thủ Đề VIP Câu Lô Tuyệt Mật XSMB thứ hai
Bạn đang xem: SXMB - XSMB - Xổ số miền Bắc hôm nay - KQXSMB - XSTD - XSHN
- Miền Bắc
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- CN
XSMB - Xổ số miền Bắc trong ngày hôm qua 17-04-2024
Mã ĐB | 5KU - 12KU - 16KU - 11KU - 13KU - 18KU - 15KU - 7KU |
ĐB | 90289 |
G.1 | 19874 |
G.2 | 2478950177 |
G.3 | 841608425066154143060334185969 |
G.4 | 3241982991036240 |
G.5 | 567476710218330051336434 |
G.6 | 317228892 |
G.7 | 47409027 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,3,6 |
1 | 7,8 |
2 | 7,8,9 |
3 | 3,4 |
4 | 0,0,1,1,7 |
5 | 0,4 |
6 | 0,9 |
7 | 1,4,4,7 |
8 | 9,9 |
9 | 0,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,4,4,5,6,9 | 0 |
4,4,7 | 1 |
9 | 2 |
0,3 | 3 |
3,5,7,7 | 4 |
5 | |
0 | 6 |
1,2,4,7 | 7 |
1,2 | 8 |
2,6,8,8 | 9 |
Thống kê giải quan trọng kể từ 18-02-2024 cho tới 17-04-2024
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
39903 | ||||||
75801 | 57406 | 99937 | 82488 | 16053 | 57333 | 15545 |
27234 | 36209 | 77645 | 39648 | 71961 | 77433 | 17632 |
58535 | 87122 | 32939 | 03047 | 71307 | 97041 | 98352 |
68333 | 00212 | 91753 | 69169 | 12334 | 05667 | 39399 |
78723 | 15636 | 35144 | 81866 | 95371 | 59882 | 88274 |
16342 | 59619 | 20645 | 49879 | 37869 | 62135 | 36909 |
19052 | 62909 | 67364 | 69389 | 72666 | 00312 | 93374 |
30147 | 16510 | 14138 | 69356 | 12073 | 90649 | 71396 |
99369 | 96850 | 90289 |
Thống kê nhanh chóng miền Bắc
10 cặp số ĐB miền Bắc về nhiều nhất
- 66: 2 lần
- 74: 2 lần
- 69: 2 lần
- 09: 2 lần
- 89: 2 lần
- 36: 1 lần
- 44: 1 lần
- 71: 1 lần
- 82: 1 lần
- 42: 1 lần
10 cặp số ĐB miền Bắc về không nhiều nhất
- 36: 1 lần
- 44: 1 lần
- 71: 1 lần
- 82: 1 lần
- 42: 1 lần
- 19: 1 lần
- 45: 1 lần
- 79: 1 lần
- 35: 1 lần
- 52: 1 lần
Thống kê loto gan liền lâu ko về nhất
- 14: 33 lần
- 76: 30 lần
- 31: 38 lần
- 19: 26 lần
- 11: 27 lần
- 43: 30 lần
- 23: 37 lần
- 32: 26 lần
- 07: 28 lần
- 68: 27 lần
Thống kê đầu số quan trọng miền Bắc về nhiều nhất
- Đầu 2: 30 ngày
- Đầu 0: 15 ngày
- Đầu 1: 8 ngày
- Đầu 3: 7 ngày
- Đầu 7: 5 ngày
- Đầu 4: 4 ngày
- Đầu 9: 3 ngày
- Đầu 6: 2 ngày
- Đầu 5: 1 ngày
- Đầu 8: 0 ngày
Thống kê đuôi số quan trọng miền Bắc về nhiều nhất
- Đuôi 1: 26 ngày
- Đuôi 5: 18 ngày
- Đuôi 2: 11 ngày
- Đuôi 4: 10 ngày
- Đuôi 7: 9 ngày
- Đuôi 8: 7 ngày
- Đuôi 3: 5 ngày
- Đuôi 6: 3 ngày
- Đuôi 0: 1 ngày
- Đuôi 9: 0 ngày
Thống kê tổng quan trọng miền Bắc về nhiều nhất
- Tổng 6: trăng tròn ngày
- Tổng 8: 18 ngày
- Tổng 9: 15 ngày
- Tổng 2: 12 ngày
- Tổng 1: 6 ngày
- Tổng 0: 5 ngày
- Tổng 3: 4 ngày
- Tổng 5: 1 ngày
- Tổng 7: 0 ngày
SXMB - So xo mien Bac 16-04-2024
Mã ĐB | 17KT - 19KT - 12KT - 1KT - 13KT - 14KT - 2KT - 8KT |
ĐB | 96850 |
G.1 | 66671 |
G.2 | 5131074053 |
G.3 | 366421917258381144336281692024 |
G.4 | 4787821777610665 |
G.5 | 845208693282071048047663 |
G.6 | 366886216 |
G.7 | 12519118 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0,0,2,6,6,7,8 |
2 | 4 |
3 | 3 |
4 | 2 |
5 | 0,1,2,3 |
6 | 1,3,5,6,9 |
7 | 1,2 |
8 | 1,2,6,7 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,1,5 | 0 |
5,6,7,8,9 | 1 |
1,4,5,7,8 | 2 |
3,5,6 | 3 |
0,2 | 4 |
6 | 5 |
1,1,6,8 | 6 |
1,8 | 7 |
1 | 8 |
6 | 9 |
SSMB - KQXSMB - KQXS miền Bắc 15-04-2024
Mã ĐB | 1KS - 13KS - 9KS - 19KS - 12KS - 10KS - 5KS - 8KS |
ĐB | 99369 |
G.1 | 13829 |
G.2 | 5986127481 |
G.3 | 653037770489049500133452533222 |
G.4 | 3926054626513393 |
G.5 | 093738841948167991052079 |
G.6 | 334673600 |
G.7 | 54339829 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,3,4,5 |
1 | 3 |
2 | 2,5,6,9,9 |
3 | 3,4,7 |
4 | 6,8,9 |
5 | 1,4 |
6 | 1,9 |
7 | 3,9,9 |
8 | 1,4 |
9 | 3,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
5,6,8 | 1 |
2 | 2 |
0,1,3,7,9 | 3 |
0,3,5,8 | 4 |
0,2 | 5 |
2,4 | 6 |
3 | 7 |
4,9 | 8 |
2,2,4,6,7,7 | 9 |
SXTD - Xo sánh mien Bac 14-04-2024
Mã ĐB | 3KR - 19KR - 13KR - 2KR - 18KR - 12KR - 1KR - 4KR |
ĐB | 71396 |
G.1 | 20801 |
G.2 | 7347083615 |
G.3 | 593185465790221194942041877848 |
G.4 | 2581637188501300 |
G.5 | 030923421961661655695870 |
G.6 | 496635489 |
G.7 | 52228990 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,1,9 |
1 | 5,6,8,8 |
2 | 1,2 |
3 | 5 |
4 | 2,8 |
5 | 0,2,7 |
6 | 1,9 |
7 | 0,0,1 |
8 | 1,9,9 |
9 | 0,4,6,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,5,7,7,9 | 0 |
0,2,6,7,8 | 1 |
2,4,5 | 2 |
3 | |
9 | 4 |
1,3 | 5 |
1,9,9 | 6 |
5 | 7 |
1,1,4 | 8 |
0,6,8,8 | 9 |
KQSXMB - XSTD - XSKT miền Bắc 13-04-2024
Mã ĐB | 5KQ - 15KQ - 9KQ - 4KQ - 8KQ - 1KQ - 18KQ - 12KQ |
ĐB | 90649 |
G.1 | 71212 |
G.2 | 5572056680 |
G.3 | 647619439209089570150692083467 |
G.4 | 1452523050832320 |
G.5 | 409082410310637815753896 |
G.6 | 756690503 |
G.7 | 58283564 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0,2,5 |
2 | 0,0,0,8 |
3 | 0,5 |
4 | 1,9 |
5 | 2,6,8 |
6 | 1,4,7 |
7 | 5,8 |
8 | 0,3,9 |
9 | 0,0,2,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,2,2,2,3,8,9,9 | 0 |
4,6 | 1 |
1,5,9 | 2 |
0,8 | 3 |
6 | 4 |
1,3,7 | 5 |
5,9 | 6 |
6 | 7 |
2,5,7 | 8 |
4,8 | 9 |
XSHN - SX miền Bắc 12-04-2024
Mã ĐB | 12KP - 18KP - 17KP - 14KP - 3KP - 11KP - 1KP - 16KP |
ĐB | 12073 |
G.1 | 92837 |
G.2 | 2862202259 |
G.3 | 530101439179427132477697260599 |
G.4 | 6594582168582983 |
G.5 | 099354838027691652134770 |
G.6 | 850036185 |
G.7 | 27831680 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0,3,6,6 |
2 | 1,2,7,7,7 |
3 | 6,7 |
4 | 7 |
5 | 0,8,9 |
6 | |
7 | 0,2,3 |
8 | 0,3,3,3,5 |
9 | 1,3,4,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,5,7,8 | 0 |
2,9 | 1 |
2,7 | 2 |
1,7,8,8,8,9 | 3 |
9 | 4 |
8 | 5 |
1,1,3 | 6 |
2,2,2,3,4 | 7 |
5 | 8 |
5,9 | 9 |
XSKTMB - Xổ số đài miền Bắc 11-04-2024
Mã ĐB | 9KN - 14KN - 13KN - 1KN - 11KN - 2KN - 6KN - 10KN |
ĐB | 69356 |
G.1 | 22552 |
G.2 | 3514015293 |
G.3 | 350102813333342655787443657981 |
G.4 | 4851276189933587 |
G.5 | 690926932363175033287628 |
G.6 | 753388635 |
G.7 | 73804286 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0 |
2 | 8,8 |
3 | 3,5,6 |
4 | 0,2,2 |
5 | 0,1,2,3,6 |
6 | 1,3 |
7 | 3,8 |
8 | 0,1,6,7,8 |
9 | 3,3,3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,4,5,8 | 0 |
5,6,8 | 1 |
4,4,5 | 2 |
3,5,6,7,9,9,9 | 3 |
4 | |
3 | 5 |
3,5,8 | 6 |
8 | 7 |
2,2,7,8 | 8 |
0 | 9 |
XSMB - Tường thuật kết quả xổ số miền Bắc thẳng mỗi ngày sớm nhất và đúng mực nhất vào khi 18 giờ 10 phút, bên trên ngôi trường con quay số 53E Hàng Bài, Hoàn Kiếm, thủ đô hà nội.
1. Cơ cấu phần thưởng xổ số kiến thiết thiết kế miền Bắc mới mẻ nhất
Vé số miền Bắc sở hữu mệnh giá bán 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 phần thưởng vô 27 chuyến con quay. Từ ngày 1/7/2020 tổ chức cơ cấu độ quý hiếm phần thưởng được thay cho thay đổi rõ ràng như sau:
-
Giải Đặc biệt: bao gồm sở hữu 6 giải với độ quý hiếm là 500 triệu đồng/giải.
-
Giải Nhất: bao gồm sở hữu 15 giải với độ quý hiếm là 10 triệu đồng/giải.
-
Giải Nhì: bao gồm sở hữu 30 giải với độ quý hiếm là 5 triệu đồng/giải.
-
Giải 3: bao gồm sở hữu 90 giải với độ quý hiếm là một trong những triệu đồng/giải.
Xem thêm: Làm thế nào để giải quyết vấn đề khi Facebook từ chối gửi mã xác nhận điện thoại của bạn?
-
Giải 4: bao gồm sở hữu 600 giải với độ quý hiếm là 400 ngàn đồng/giải.
-
Giải 5: bao gồm sở hữu 900 giải với độ quý hiếm là 200 ngàn đồng/giải.
-
Giải 6: bao gồm sở hữu 4.500 giải với độ quý hiếm là 100 ngàn đồng/giải.
-
Giải 7: bao gồm sở hữu 60.000 giải với độ quý hiếm là 40 ngàn đồng/giải.
-
Giải phụ điều đặc biệt bao gồm sở hữu 12 giải với độ quý hiếm là 25 triệu đồng/giải.
-
Giải khuyến nghị bao gồm sở hữu 15.000 giải với độ quý hiếm là 40 ngàn đồng/giải.
Lưu ý: Nếu người nghịch tặc suôn sẻ trúng đồng thời nhiều phần thưởng thì các bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn cỗ độ quý hiếm số chi phí thưởng bại liệt.
2. Lịch con quay số mở thưởng xổ số Miền Bắc
- Thứ 2: xổ số kiến thiết Hà Nội
- Thứ 3: xổ số kiến thiết Quảng Ninh
- Thứ 4: xổ số kiến thiết Bắc Ninh
- Thứ 5: xổ số kiến thiết Hà Nội
- Thứ 6: xổ số kiến thiết Hải Phòng
- Thứ 7: xổ số kiến thiết Nam Định
Xem thêm: Vé máy bay TP. Hồ Chí Minh Busan giá rẻ | Trip.com
- Chủ nhật: xổ số kiến thiết Thái Bình
Chúc chúng ta suôn sẻ !
Ngoài ra bạn cũng có thể theo dõi chuyên gia dự đoán KQXSMB mỗi ngày tại Dự đoán MB
Bình luận